levelling staff nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
levelling staff nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm levelling staff giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của levelling staff.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
levelling staff
* kỹ thuật
mia
mia đo độ cao
mia thủy chuẩn
thước mia
xây dựng:
mia cao đạc
hóa học & vật liệu:
mia đo cao
Từ liên quan
- levelling
- levelling box
- levelling net
- levelling nut
- levelling peg
- levelling rod
- levelling mark
- levelling note
- levelling pole
- levelling rule
- levelling agent
- levelling error
- levelling point
- levelling screw
- levelling staff
- levelling course
- levelling (paint)
- levelling compass
- levelling fulcrum
- levelling machine
- levelling network
- levelling amplifier
- levelling adjustment
- levelling instrument
- levelling and tamping machine