levelling adjustment nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

levelling adjustment nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm levelling adjustment giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của levelling adjustment.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • levelling adjustment

    * kỹ thuật

    phép bình sai thủy chuẩn