levelling rule nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

levelling rule nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm levelling rule giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của levelling rule.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • levelling rule

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    mia có độ chia