levelling network nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

levelling network nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm levelling network giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của levelling network.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • levelling network

    * kỹ thuật

    lưới khống chế độ cao

    lưới thủy chuẩn