levelling amplifier nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
levelling amplifier nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm levelling amplifier giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của levelling amplifier.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
levelling amplifier
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
bộ khuếch đại san bằng
Từ liên quan
- levelling
- levelling box
- levelling net
- levelling nut
- levelling peg
- levelling rod
- levelling mark
- levelling note
- levelling pole
- levelling rule
- levelling agent
- levelling error
- levelling point
- levelling screw
- levelling staff
- levelling course
- levelling (paint)
- levelling compass
- levelling fulcrum
- levelling machine
- levelling network
- levelling amplifier
- levelling adjustment
- levelling instrument
- levelling and tamping machine