levelling point nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

levelling point nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm levelling point giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của levelling point.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • levelling point

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    điểm cần đo cao độ

    điểm đo cao

    mốc đo cao