leveler nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

leveler nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm leveler giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của leveler.

Từ điển Anh Việt

  • leveler

    * danh từ

    người chủ truong san bằng mọi khác biệt xã hội

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • leveler

    * kỹ thuật

    máy nắn thẳng

    máy san bằng

    máy san đường

    máy thủy bình

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • leveler

    a radical who advocates the abolition of social distinctions

    Synonyms: leveller