leveller nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
leveller nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm leveller giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của leveller.
Từ điển Anh Việt
leveller
/'levlə/
* danh từ
người san bằng, cái san bằng
người chủ trương xoá bỏ mọi sự chênh lệch xã hội, người chủ trương bình đẳng
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
leveller
* kỹ thuật
cơ khí & công trình:
cái san
máy là (phẳng)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
leveller
Similar:
leveler: a radical who advocates the abolition of social distinctions