level field nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

level field nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm level field giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của level field.

Từ điển Anh Việt

  • Level field

    (Econ) Sân chơi công bằng / cùng một sân chơi?