level field nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
level field nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm level field giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của level field.
Từ điển Anh Việt
Level field
(Econ) Sân chơi công bằng / cùng một sân chơi?
Từ liên quan
- level
- leveled
- leveler
- level of
- leveling
- leveller
- level net
- level off
- level out
- level run
- level set
- levelling
- levellman
- level best
- level book
- level cock
- level drop
- level gage
- level line
- level mark
- level plug
- level road
- level seam
- level tube
- level with
- level alarm
- level board
- level curve
- level datum
- level drift
- level error
- level field
- level gauge
- level meter
- level shift
- level sieve
- level track
- level trier
- levelheaded
- level (verb)
- level 1 (li)
- level cruise
- level flight
- level ground
- level number
- level pillar
- level switch
- level vessel
- level-headed
- leveling arm