level 1 (li) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
level 1 (li) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm level 1 (li) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của level 1 (li).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
level 1 (li)
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
mức 1
Từ liên quan
- level
- leveled
- leveler
- level of
- leveling
- leveller
- level net
- level off
- level out
- level run
- level set
- levelling
- levellman
- level best
- level book
- level cock
- level drop
- level gage
- level line
- level mark
- level plug
- level road
- level seam
- level tube
- level with
- level alarm
- level board
- level curve
- level datum
- level drift
- level error
- level field
- level gauge
- level meter
- level shift
- level sieve
- level track
- level trier
- levelheaded
- level (verb)
- level 1 (li)
- level cruise
- level flight
- level ground
- level number
- level pillar
- level switch
- level vessel
- level-headed
- leveling arm