level out nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

level out nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm level out giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của level out.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • level out

    * kỹ thuật

    lấy thăng bằng

    ô tô:

    làm phẳng (gò) thân xe