level gauge nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
level gauge nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm level gauge giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của level gauge.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
level gauge
* kỹ thuật
máy cao đạc
máy thủy chuẩn
ống thủy
ống thủy chuẩn
xây dựng:
cái đo mức (chất lỏng)
đo lường & điều khiển:
đexiben kế
máy đo mức tín
Từ liên quan
- level
- leveled
- leveler
- level of
- leveling
- leveller
- level net
- level off
- level out
- level run
- level set
- levelling
- levellman
- level best
- level book
- level cock
- level drop
- level gage
- level line
- level mark
- level plug
- level road
- level seam
- level tube
- level with
- level alarm
- level board
- level curve
- level datum
- level drift
- level error
- level field
- level gauge
- level meter
- level shift
- level sieve
- level track
- level trier
- levelheaded
- level (verb)
- level 1 (li)
- level cruise
- level flight
- level ground
- level number
- level pillar
- level switch
- level vessel
- level-headed
- leveling arm