leveled nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

leveled nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm leveled giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của leveled.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • leveled

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    được san bằng

    san bằng