gradiometer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

gradiometer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gradiometer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gradiometer.

Từ điển Anh Việt

  • gradiometer

    /,grædi'ɔmitə/

    * danh từ

    (vật lý) cái đo trọng sai