gradate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
gradate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gradate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gradate.
Từ điển Anh Việt
gradate
/grə'deit/
* ngoại động từ
sắp đặt theo cấp bậc
(nghệ thuật) làm cho nhạt dần (màu sắc)
* nội động từ
nhạt dần (màu sắc)
gradate
chia độ; (đại số) phân bậc
Từ điển Anh Anh - Wordnet
gradate
arrange according to grades
These lines are gradated
pass imperceptibly from one degree, shade, or tone into another
The paint on these walls gradates but you don't see it