gradable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
gradable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gradable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gradable.
Từ điển Anh Việt
gradable
* tính từ, cũng gradeable
có thể chia thành độ, cấp bậc để so sánh
beauty is gradable: cái đẹp có thể chia thành cấp độ được
gradable
(đại số) phân bậc được
Từ điển Anh Anh - Wordnet
gradable
capable of being graded (for quality or rank or size etc.)