aluminated nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

aluminated nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm aluminated giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của aluminated.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • aluminated

    * kỹ thuật

    y học:

    có phèn