alumina nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
alumina nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm alumina giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của alumina.
Từ điển Anh Việt
alumina
/ə'lju:minə/
* danh từ
Alumin
alumina
(Tech) ôxít nhôm, alumin
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
alumina
* kỹ thuật
nhôm oxit
nhôm ôxit
hóa học & vật liệu:
alumin
ôxít nhôm
Từ điển Anh Anh - Wordnet
alumina
any of various forms of aluminum oxide occurring naturally as corundum
Synonyms: aluminum oxide, aluminium oxide