aluminium oxide nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

aluminium oxide nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm aluminium oxide giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của aluminium oxide.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • aluminium oxide

    Similar:

    alumina: any of various forms of aluminum oxide occurring naturally as corundum

    Synonyms: aluminum oxide

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).