aluminium rivet nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
aluminium rivet nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm aluminium rivet giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của aluminium rivet.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
aluminium rivet
* kỹ thuật
cơ khí & công trình:
đinh tán bằng nhôm
Từ liên quan
- aluminium
- aluminium fin
- aluminium (al)
- aluminium door
- aluminium foil
- aluminium form
- aluminium post
- aluminium soap
- aluminium trim
- aluminium alloy
- aluminium brass
- aluminium nails
- aluminium oxide
- aluminium paint
- aluminium paste
- aluminium plate
- aluminium rivet
- aluminium sheet
- aluminium wheel
- aluminium alloys
- aluminium bronze
- aluminium powder
- aluminium solder
- aluminium window
- aluminium bus-bar
- aluminium arrester
- aluminium chloride
- aluminium fluorite
- aluminium conductor
- aluminium hydroxide
- aluminium rectifier
- aluminium, aluminum
- aluminium structures
- aluminium alloy plate
- aluminium alloy sheet
- aluminium-coated fabric
- aluminium smelting works
- aluminium-sheathed cable
- aluminium conductor cable
- aluminium foil faced pipe
- aluminium stranded conductor
- aluminium-coated sheet steel
- aluminium dry cargo container
- aluminium cable steel-reinforced
- aluminium-copper conductor clamp
- aluminium conductor steel supported
- aluminium conductor steel-reinforced
- aluminium alloy conductor steel reinforced
- aluminium conductor aluminium alloy reinforced