aluminium rectifier nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

aluminium rectifier nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm aluminium rectifier giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của aluminium rectifier.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • aluminium rectifier

    * kỹ thuật

    bộ chỉnh lưu nhôm