aluminium conductor aluminium alloy reinforced nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

aluminium conductor aluminium alloy reinforced nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm aluminium conductor aluminium alloy reinforced giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của aluminium conductor aluminium alloy reinforced.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • aluminium conductor aluminium alloy reinforced

    * kỹ thuật

    điện:

    dây nhôm lõi hợp kim nhôm