alp nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
alp nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm alp giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của alp.
Từ điển Anh Việt
alp
/ælp/
* danh từ
ngọn núi
cánh đồng cỏ trên sườn núi (ở Thụy sĩ)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
alp
any high mountain
Từ liên quan
- alp
- alps
- alpax
- alpha
- alpaca
- alpena
- alpine
- alphorn
- alpinia
- alphabet
- alpinism
- alpinist
- alpco wax
- alpenglow
- alpenhorn
- alpha ray
- alphatron
- alpenstock
- alpestrine
- alpha chip
- alpha iron
- alpha rays
- alpha risk
- alpha test
- alpha wave
- alphabetic
- alphalytic
- alphameric
- alphavirus
- alpine ash
- alpine fir
- alprazolam
- alpenstrine
- alpha angle
- alpha brass
- alpha decay
- alpha hinge
- alpha share
- alpha stock
- alphabetise
- alphabetize
- alphodermia
- alpine gold
- alpine lift
- alpine zone
- alpingenous
- alpha bronze
- alpha crucis
- alpha format
- alpha mosaic