alpha iron nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

alpha iron nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm alpha iron giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của alpha iron.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • alpha iron

    a magnetic allotrope of iron; stable below 906 degrees centigrade

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).