alpha rhythm nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

alpha rhythm nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm alpha rhythm giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của alpha rhythm.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • alpha rhythm

    the normal brainwave in the electroencephalogram of a person who is awake but relaxed; occurs with a frequency of 8-12 hertz

    Synonyms: alpha wave

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).