alpha rhythm nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
alpha rhythm nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm alpha rhythm giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của alpha rhythm.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
alpha rhythm
the normal brainwave in the electroencephalogram of a person who is awake but relaxed; occurs with a frequency of 8-12 hertz
Synonyms: alpha wave
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- alpha
- alphabet
- alpha ray
- alphatron
- alpha chip
- alpha iron
- alpha rays
- alpha risk
- alpha test
- alpha wave
- alphabetic
- alphalytic
- alphameric
- alphavirus
- alpha angle
- alpha brass
- alpha decay
- alpha hinge
- alpha share
- alpha stock
- alphabetise
- alphabetize
- alpha bronze
- alpha crucis
- alpha format
- alpha mosaic
- alpha quartz
- alpha rhythm
- alpha system
- alpha-active
- alpha-branch
- alphabetical
- alphabetised
- alphabetiser
- alphabetized
- alphabetizer
- alphamerical
- alphanumeric
- alpha blocker
- alpha channel
- alpha counter
- alpha display
- alpha orionis
- alpha testing
- alpha version
- alpha-blocker
- alpha-emitter
- alphabet soup
- alphabet-name
- alphanumerics