alpha stock nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
alpha stock nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm alpha stock giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của alpha stock.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
alpha stock
* kinh tế
cổ phiếu alpha
Từ liên quan
- alpha
- alphabet
- alpha ray
- alphatron
- alpha chip
- alpha iron
- alpha rays
- alpha risk
- alpha test
- alpha wave
- alphabetic
- alphalytic
- alphameric
- alphavirus
- alpha angle
- alpha brass
- alpha decay
- alpha hinge
- alpha share
- alpha stock
- alphabetise
- alphabetize
- alpha bronze
- alpha crucis
- alpha format
- alpha mosaic
- alpha quartz
- alpha rhythm
- alpha system
- alpha-active
- alpha-branch
- alphabetical
- alphabetised
- alphabetiser
- alphabetized
- alphabetizer
- alphamerical
- alphanumeric
- alpha blocker
- alpha channel
- alpha counter
- alpha display
- alpha orionis
- alpha testing
- alpha version
- alpha-blocker
- alpha-emitter
- alphabet soup
- alphabet-name
- alphanumerics