alpha-branch nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

alpha-branch nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm alpha-branch giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của alpha-branch.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • alpha-branch

    * kỹ thuật

    nhánh anpha