alpha wave nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

alpha wave nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm alpha wave giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của alpha wave.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • alpha wave

    * kỹ thuật

    y học:

    sóng an pha

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • alpha wave

    Similar:

    alpha rhythm: the normal brainwave in the electroencephalogram of a person who is awake but relaxed; occurs with a frequency of 8-12 hertz