alpha nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

alpha nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm alpha giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của alpha.

Từ điển Anh Việt

  • alpha

    /'ælfə/

    * danh từ

    chữ anfa

    Alpha and Omega: anfa và omega đầu và cuối cái chính, cái cơ bản

    alpha plus: hết sức tốt

  • alpha

    (Tech) anfa; hệ số khuếch đại anfa (đèn tinh thể); chữ cái đầu tiên trong mẫu tự Hy Lạp

  • alpha

    anpha (α); (thiên văn) sao anpha (trong một chòm sao)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • alpha

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    anpha

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • alpha

    the 1st letter of the Greek alphabet

    the beginning of a series or sequence

    the Alpha and Omega, the first and the last, the beginning and the end"--Revelations

    first in order of importance

    the alpha male in the group of chimpanzees

    the alpha star in a constellation is the brightest or main star

    early testing stage of a software or hardware product

    alpha version