alpha channel nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

alpha channel nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm alpha channel giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của alpha channel.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • alpha channel

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    kênh alpha