alpha chip nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

alpha chip nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm alpha chip giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của alpha chip.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • alpha chip

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    chip alpha