alphalytic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

alphalytic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm alphalytic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của alphalytic.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • alphalytic

    * kỹ thuật

    y học:

    ức chế anpha