alpha test nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
alpha test nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm alpha test giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của alpha test.
Từ điển Anh Việt
alpha test
(Tech) thử anfa
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
alpha test
* kỹ thuật
toán & tin:
kiểm tra mức Alpha
tiền kiểm tra
Từ điển Anh Anh - Wordnet
alpha test
(computer science) a first test of an experimental product (such as computer software) carried out by the developer
Từ liên quan
- alpha
- alphabet
- alpha ray
- alphatron
- alpha chip
- alpha iron
- alpha rays
- alpha risk
- alpha test
- alpha wave
- alphabetic
- alphalytic
- alphameric
- alphavirus
- alpha angle
- alpha brass
- alpha decay
- alpha hinge
- alpha share
- alpha stock
- alphabetise
- alphabetize
- alpha bronze
- alpha crucis
- alpha format
- alpha mosaic
- alpha quartz
- alpha rhythm
- alpha system
- alpha-active
- alpha-branch
- alphabetical
- alphabetised
- alphabetiser
- alphabetized
- alphabetizer
- alphamerical
- alphanumeric
- alpha blocker
- alpha channel
- alpha counter
- alpha display
- alpha orionis
- alpha testing
- alpha version
- alpha-blocker
- alpha-emitter
- alphabet soup
- alphabet-name
- alphanumerics