alpha decay nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
alpha decay nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm alpha decay giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của alpha decay.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
alpha decay
* kỹ thuật
điện lạnh:
phân rã anpha
Từ điển Anh Anh - Wordnet
alpha decay
radioactive decay of an atomic nucleus that is accompanied by the emission of an alpha particle
Từ liên quan
- alpha
- alphabet
- alpha ray
- alphatron
- alpha chip
- alpha iron
- alpha rays
- alpha risk
- alpha test
- alpha wave
- alphabetic
- alphalytic
- alphameric
- alphavirus
- alpha angle
- alpha brass
- alpha decay
- alpha hinge
- alpha share
- alpha stock
- alphabetise
- alphabetize
- alpha bronze
- alpha crucis
- alpha format
- alpha mosaic
- alpha quartz
- alpha rhythm
- alpha system
- alpha-active
- alpha-branch
- alphabetical
- alphabetised
- alphabetiser
- alphabetized
- alphabetizer
- alphamerical
- alphanumeric
- alpha blocker
- alpha channel
- alpha counter
- alpha display
- alpha orionis
- alpha testing
- alpha version
- alpha-blocker
- alpha-emitter
- alphabet soup
- alphabet-name
- alphanumerics