alpine nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
alpine nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm alpine giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của alpine.
Từ điển Anh Việt
alpine
/'ælpain/
* tính từ
(thuộc) dãy An-pơ, ở dãy An-pơ
(thuộc) núi cao, ở núi cao
Từ điển Anh Anh - Wordnet
alpine
relating to or characteristic of alps
alpine sports
relating to the Alps and their inhabitants
Alpine countries, Switzerland, Italy, France, and Germany
living or growing above the timber line
alpine flowers
Từ liên quan
- alpine
- alpine ash
- alpine fir
- alpine gold
- alpine lift
- alpine zone
- alpine azalea
- alpine clover
- alpine hulsea
- alpine relief
- alpine scurvy
- alpine totara
- alpine anemone
- alpine besseya
- alpine glacier
- alpine woodsia
- alpine clubmoss
- alpine bearberry
- alpine coltsfoot
- alpine goldenrod
- alpine lady fern
- alpine mouse-ear
- alpine sunflower
- alpine milk vetch
- alpine salamander
- alpine celery pine
- alpine golden chain
- alpine type of glacier
- alpine enchanter's nightshade