alpine relief nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
alpine relief nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm alpine relief giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của alpine relief.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
alpine relief
* kỹ thuật
xây dựng:
địa hình (vùng) núi cao
hóa học & vật liệu:
địa hình núi vách đứng
Từ liên quan
- alpine
- alpine ash
- alpine fir
- alpine gold
- alpine lift
- alpine zone
- alpine azalea
- alpine clover
- alpine hulsea
- alpine relief
- alpine scurvy
- alpine totara
- alpine anemone
- alpine besseya
- alpine glacier
- alpine woodsia
- alpine clubmoss
- alpine bearberry
- alpine coltsfoot
- alpine goldenrod
- alpine lady fern
- alpine mouse-ear
- alpine sunflower
- alpine milk vetch
- alpine salamander
- alpine celery pine
- alpine golden chain
- alpine type of glacier
- alpine enchanter's nightshade