alpaca nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

alpaca nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm alpaca giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của alpaca.

Từ điển Anh Việt

  • alpaca

    /æl'pækə/

    * danh từ

    (động vật học) Anpaca (động vật thuộc loại lạc đà không bướu ở Nam Mỹ)

    lông len anpaca

    vải anpaca (làm bằng lông len anpaca)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • alpaca

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    vải hay lông len anpaca

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • alpaca

    wool of the alpaca

    a thin glossy fabric made of the wool of the Lama pacos, or made of a rayon or cotton imitation of that wool

    domesticated llama with long silky fleece; believed to be a domesticated variety of the guanaco

    Synonyms: Lama pacos