ali nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ali nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ali giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ali.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ali
United States prizefighter who won the world heavyweight championship three times (born in 1942)
Synonyms: Muhammad Ali, Cassius Clay, Cassius Marcellus Clay
the fourth caliph of Islam who is considered to be the first caliph by Shiites; he was a cousin and son-in-law of Muhammad; after his assassination Islam was divided into Shiite and Sunnite sects
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- ali
- alir
- alias
- alibi
- alien
- alife
- align
- alike
- alima
- aline
- alish
- alite
- alive
- alible
- alidad
- alight
- alined
- aliped
- alisma
- aliyah
- alidade
- alidale
- alienee
- alienor
- aliform
- aligned
- aligner
- aliment
- alimony
- aliquot
- alismin
- ali baba
- aliasing
- alicylic
- alienage
- alienate
- alienism
- alienist
- aligning
- alinasal
- aliquant
- aliquote
- alitrunk
- alizarin
- alicyclic
- alienable
- alienated
- alienator
- align top
- alignment