aliquot nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

aliquot nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm aliquot giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của aliquot.

Từ điển Anh Việt

  • aliquot

    ước số

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • aliquot

    * kinh tế

    lượng xác định

    * kỹ thuật

    phân ước

    ước số

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • aliquot

    an integer that is an exact divisor of some quantity

    4 is an aliquot part of 12

    Synonyms: aliquot part

    Antonyms: aliquant

    signifying an exact divisor or factor of a quantity