aliquant nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
aliquant nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm aliquant giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của aliquant.
Từ điển Anh Việt
aliquant
* tính từ
không thể chia hết
4 is an aliquant part of 9: 4 không thể chia hết cho 9
Từ điển Anh Anh - Wordnet
aliquant
an integer that is not an exact divisor of some quantity
5 is an aliquant part of 12
Synonyms: aliquant part
Antonyms: aliquot