aliquant part nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

aliquant part nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm aliquant part giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của aliquant part.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • aliquant part

    Similar:

    aliquant: an integer that is not an exact divisor of some quantity

    5 is an aliquant part of 12

    Antonyms: aliquot

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).