aliquote nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

aliquote nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm aliquote giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của aliquote.

Từ điển Anh Việt

  • aliquote

    /'ælikwɔt/

    * danh từ

    (toán học) ước số

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • aliquote

    * kỹ thuật

    phân ước

    ước số