alidade nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

alidade nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm alidade giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của alidade.

Từ điển Anh Việt

  • alidade

    /'ælideid/ (alidad) /'ælidæd/

    * danh từ

    (kỹ thuật) Aliđat, vòng (ngắm) chuẩn (máy đo đạc)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • alidade

    * kỹ thuật

    vòng chuẩn

    vòng ngắm chuẩn

    cơ khí & công trình:

    bộ ngắm chuẩn

    điện lạnh:

    chuẩn xích

    toán & tin:

    độ chuẩn xích

    thước đo giác độ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • alidade

    surveying instrument consisting of the upper movable part of a theodolite including the telescope and its attachments

    Synonyms: alidad

    surveying instrument used with a plane table for drawing lines of sight on a distant object and for measuring angles

    Synonyms: alidad