alidad nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
alidad nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm alidad giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của alidad.
Từ điển Anh Việt
alidad
/'ælidæd/ (alidade) /'ælideid/
* danh từ
(kỹ thuật) Aliđat, vòng (ngắm) chuẩn (máy đo đạc)