alidad (e) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

alidad (e) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm alidad (e) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của alidad (e).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • alidad (e)

    * kỹ thuật

    vòng ngắm chuẩn