alimony nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

alimony nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm alimony giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của alimony.

Từ điển Anh Việt

  • alimony

    /'æliməni/

    * danh từ

    sự nuôi cho ăn, sự nuôi dưỡng

    sự cấp dưỡng

    (pháp lý) tiền cấp dưỡng cho vợ (sau khi vợ chồng đã cách ly vì một lý do gì)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • alimony

    court-ordered support paid by one spouse to another after they are separated

    Synonyms: maintenance