alias nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
alias nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm alias giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của alias.
Từ điển Anh Việt
alias
/'eiliæs/
* danh từ
bí danh, tên hiệu, biệt hiệu
he went under many aliases: nó có nhiều bí danh
* phó từ
tức là; bí danh là; biệt hiệu là
Smith alias John: Xmít tức Giôn
alias
(Tech) biệt hiệu, biệt danh
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
alias
* kỹ thuật
bí danh
Từ điển Anh Anh - Wordnet
alias
a name that has been assumed temporarily
Synonyms: assumed name, false name
as known or named at another time or place
Mr. Smith, alias Mr. Lafayette
Synonyms: a.k.a., also known as