also known as nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

also known as nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm also known as giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của also known as.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • also known as

    Similar:

    alias: as known or named at another time or place

    Mr. Smith, alias Mr. Lafayette

    Synonyms: a.k.a.

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).