also nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

also nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm also giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của also.

Từ điển Anh Việt

  • also

    /'ɔ:lsou/

    * phó từ

    cũng, cũng vậy, cũng thế

    (đặt ở đầu câu) hơn nữa, ngoài ra

    also, I must add...: hơn nữa, tôi phải nói thêm rằng...

    not only... but also: không những... mà lại còn

Từ điển Anh Anh - Wordnet