likewise nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
likewise nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm likewise giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của likewise.
Từ điển Anh Việt
likewise
/'laikwaiz/
* phó từ
cúng thế, giống như cậy
cũng, còn là
* liên từ
cũng vậy
Từ điển Anh Anh - Wordnet
likewise
Similar:
similarly: in like or similar manner
He was similarly affected
some people have little power to do good, and have likewise little strength to resist evil"- Samuel Johnson
besides: in addition
he has a Mercedes, too
Synonyms: too, also, as well
alike: equally
parents and teachers alike demanded reforms